Bản dịch của từ Imperturbable trong tiếng Việt
Imperturbable

Imperturbable (Adjective)
The imperturbable teacher handled the students' complaints with great calm.
Giáo viên điềm tĩnh xử lý những phàn nàn của học sinh một cách bình tĩnh.
She was not imperturbable during the heated debate about social issues.
Cô ấy không điềm tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng về các vấn đề xã hội.
Is he really imperturbable when facing social challenges like unemployment?
Liệu anh ấy có thực sự điềm tĩnh khi đối mặt với những thách thức xã hội như thất nghiệp không?
Họ từ
Từ "imperturbable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là không thể bị khuấy động hay làm rối loạn. Từ này được sử dụng để mô tả một trạng thái bình tĩnh, điềm đạm trước áp lực hoặc sự hỗn loạn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "imperturbable" giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong văn phong hàn lâm.
Từ "imperturbable" xuất phát từ tiếng Latin "imperturbabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "perturbare" có nghĩa là "làm rối loạn". Lịch sử của từ này liên quan đến khái niệm về sự bình tĩnh và vững vàng trong tâm trí, không bị ảnh hưởng bởi những xáo trộn bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với khả năng duy trì sự điềm tĩnh trong tình huống căng thẳng, phản ánh bản chất của sự kiểm soát cảm xúc và trạng thái tinh thần vững vàng.
Từ "imperturbable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chủ yếu trong các bối cảnh học thuật hoặc văn chương. Từ này mô tả tính cách điềm tĩnh, không dễ bị rối loạn bởi áp lực hoặc xao lãng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi bàn về thái độ hay cảm xúc trong các lĩnh vực như tâm lý học, lãnh đạo hoặc quản lý khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp