Bản dịch của từ Imperturbable trong tiếng Việt

Imperturbable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imperturbable (Adjective)

ɪmpəɹtˈɝɹbəbl
ɪmpəɹtˈɝɹbəbl
01

Không thể khó chịu hay phấn khích; điềm tĩnh.

Unable to be upset or excited calm.

Ví dụ

The imperturbable teacher handled the students' complaints with great calm.

Giáo viên điềm tĩnh xử lý những phàn nàn của học sinh một cách bình tĩnh.

She was not imperturbable during the heated debate about social issues.

Cô ấy không điềm tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng về các vấn đề xã hội.

Is he really imperturbable when facing social challenges like unemployment?

Liệu anh ấy có thực sự điềm tĩnh khi đối mặt với những thách thức xã hội như thất nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imperturbable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imperturbable

Không có idiom phù hợp