Bản dịch của từ Imperturbableness trong tiếng Việt
Imperturbableness

Imperturbableness (Adjective)
Her imperturbableness during the debate impressed all the audience members.
Sự bình tĩnh của cô ấy trong cuộc tranh luận gây ấn tượng với khán giả.
He was not imperturbableness when his friend lost the election.
Anh ấy không bình tĩnh khi bạn mình thua cuộc bầu cử.
Is his imperturbableness a result of years of experience in politics?
Sự bình tĩnh của anh ấy có phải là kết quả của nhiều năm kinh nghiệm chính trị không?
Họ từ
Tính không nao núng (imperturbableness) đề cập đến trạng thái tinh thần ổn định, không bị lay động bởi những hoàn cảnh hoặc xúc cảm bên ngoài. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "imperturbabilis", mang nghĩa là không thể bị làm xao lạc. Trong tiếng Anh, phiên bản phổ biến hơn là "imperturbability". Cả hai đều không có sự khác biệt rõ rệt trong Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng "imperturbableness" ít được sử dụng hơn, mang tính phong phú hơn trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "imperturbableness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc "imperturbabilis", nghĩa là "không thể làm rối loạn". Từ này được cấu thành bởi tiền tố "in-" (không) và "perturbare" (quấy rối). Trong tiếng Anh, "imperturbable" được sử dụng để chỉ trạng thái không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay sự kiện bên ngoài. Sự phát triển nghĩa này cho thấy tính ổn định và khả năng kiềm chế cảm xúc, phản ánh sự kiên định trong những tình huống khó khăn.
Từ "imperturbableness" thể hiện sự kiên định, bình tĩnh trước áp lực hoặc khó khăn. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít khi xuất hiện do tính chất học thuật và sự phức tạp của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, như các bài luận về tâm lý học hoặc triết học, từ này có thể được sử dụng để mô tả tính cách hoặc thái độ của một cá nhân. Thường thấy trong văn bản văn chương, từ này diễn tả sự bền bỉ và không bị dao động trong các tình huống thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp