Bản dịch của từ Imperturbableness trong tiếng Việt

Imperturbableness

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imperturbableness (Adjective)

ɪmpəɹtˈɝɹbəblnɛs
ɪmpəɹtˈɝɹbəblnɛs
01

Không thể khó chịu hay phấn khích; điềm tĩnh.

Unable to be upset or excited calm.

Ví dụ

Her imperturbableness during the debate impressed all the audience members.

Sự bình tĩnh của cô ấy trong cuộc tranh luận gây ấn tượng với khán giả.

He was not imperturbableness when his friend lost the election.

Anh ấy không bình tĩnh khi bạn mình thua cuộc bầu cử.

Is his imperturbableness a result of years of experience in politics?

Sự bình tĩnh của anh ấy có phải là kết quả của nhiều năm kinh nghiệm chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imperturbableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imperturbableness

Không có idiom phù hợp