Bản dịch của từ Impishly trong tiếng Việt

Impishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impishly (Adverb)

ˈɪmpɪʃli
ˈɪmpɪʃli
01

Một cách tinh nghịch, vui tươi hoặc nghịch ngợm.

In a mischievous playful or naughty manner.

Ví dụ

She winked impishly at the camera during the interview.

Cô ấy nháy mắt một cách tinh nghịch vào máy quay trong cuộc phỏng vấn.

He never behaves impishly in serious social discussions.

Anh ấy không bao giờ cư xử tinh nghịch trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.

Did the child giggle impishly when asked about the social event?

Đứa trẻ cười khúc khích khi được hỏi về sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impishly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impishly

Không có idiom phù hợp