Bản dịch của từ Implicitly trong tiếng Việt
Implicitly

Implicitly (Adverb)
Theo cách không được thể hiện trực tiếp; ngầm hiểu hoặc ngụ ý.
In a way that is not directly expressed; implicitly understood or implied.
She implicitly agreed to the terms of the contract.
Cô ấy ngầm hiểu đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
His silence implicitly indicated his disapproval of the decision.
Sự im lặng của anh ấy ngầm thể hiện sự không đồng ý với quyết định.
The nod from the chairman implicitly confirmed the new policy.
Sự gật đầu từ chủ tịch ngầm xác nhận chính sách mới.
Dạng trạng từ của Implicitly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Implicitly Ngầm | More implicitly Ngầm | Most implicitly Ngầm |
Họ từ
Từ "implicitly" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "imply", có nghĩa là một điều gì đó được hiểu hoặc ngụ ý mà không được diễn đạt rõ ràng. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh British và American mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, pháp lý và triết học để chỉ ra rằng một thông điệp hoặc ý nghĩa không được nêu rõ nhưng vẫn được hiểu ngầm trong bối cảnh nhất định.
Từ "implicitly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "implicare", với nghĩa là "cuốn vào" hoặc "liên kết". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 và được sử dụng để chỉ một ý tưởng hoặc thông tin không được tuyên bố rõ ràng nhưng vẫn được hiểu ngầm. Sự phát triển nghĩa này phản ánh cách thức mà con người tiếp nhận thông điệp và sự phụ thuộc vào ngữ cảnh để truyền tải ý nghĩa mà không cần diễn đạt trực tiếp.
Từ "implicitly" thường xuất hiện trong các phần Listening và Reading của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh tương tác và văn bản học thuật. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn trong Speaking và Writing, nơi người nói và viết có xu hướng diễn đạt trực tiếp hơn. Ngoài ra, "implicitly" được dùng trong các tình huống như phân tích văn bản, ký hiệu ngụ ý trong lý thuyết tâm lý học và triết học, phản ánh quan điểm hoặc giả định không được bày tỏ rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp