Bản dịch của từ Implicitly trong tiếng Việt

Implicitly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implicitly (Adverb)

ɪmplˈɪsətli
ɪmplˈɪsɪtli
01

Theo cách không được thể hiện trực tiếp; ngầm hiểu hoặc ngụ ý.

In a way that is not directly expressed; implicitly understood or implied.

Ví dụ

She implicitly agreed to the terms of the contract.

Cô ấy ngầm hiểu đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.

His silence implicitly indicated his disapproval of the decision.

Sự im lặng của anh ấy ngầm thể hiện sự không đồng ý với quyết định.

The nod from the chairman implicitly confirmed the new policy.

Sự gật đầu từ chủ tịch ngầm xác nhận chính sách mới.

Dạng trạng từ của Implicitly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Implicitly

Ngầm

More implicitly

Ngầm

Most implicitly

Ngầm

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/implicitly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implicitly

Không có idiom phù hợp