Bản dịch của từ Implode trong tiếng Việt

Implode

Verb

Implode (Verb)

ɪmplˈoʊd
ɪmplˈoʊd
01

Sụp đổ hoặc gây ra sự sụp đổ dữ dội vào bên trong.

Collapse or cause to collapse violently inwards.

Ví dụ

The economic crisis caused the company to implode.

Khủng hoảng kinh tế khiến công ty suy thoái.

The scandal made the political party implode before the election.

Vụ bê bối khiến đảng chính trị suy thoái trước cuộc bầu cử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implode

Không có idiom phù hợp