Bản dịch của từ Implode trong tiếng Việt
Implode

Implode (Verb)
The economic crisis caused the company to implode.
Khủng hoảng kinh tế khiến công ty suy thoái.
The scandal made the political party implode before the election.
Vụ bê bối khiến đảng chính trị suy thoái trước cuộc bầu cử.
The corruption allegations caused the organization to implode internally.
Các cáo buộc tham nhũng khiến tổ chức suy thoái nội bộ.
Họ từ
Từ "implode" có nghĩa là sự sụp đổ từ bên trong, thường sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc hình ảnh để mô tả sự tan rã hoặc suy sụp do áp lực nội tại. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ở Anh, "implode" thường được dùng trong các chủ đề kỹ thuật và xây dựng, trong khi tại Mỹ, nó còn được dùng trong các lĩnh vực tâm lý học để chỉ sự thất bại hoặc sự tan vỡ của một cá nhân.
Từ "implode" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "implodere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "plaudere" có nghĩa là "vỗ". Từ này ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19 và thường dùng để chỉ hiện tượng nổ vào trong, đối lập với "explode" (nổ ra ngoài). Sự kết hợp giữa nguyên tắc ngữ nghĩa và hình ảnh này giải thích rõ ràng cho hành động nổ vào trong mà từ này diễn tả trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật hiện đại.
Từ "implode" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh nói và viết, đặc biệt trong phần thi Listening và Reading liên quan đến khoa học hoặc kỹ thuật. Từ này thường được dùng để miêu tả sự sụp đổ nội tại của một cấu trúc, như một tòa nhà hoặc một hệ thống. Trong các tình huống khác, "implode" cũng có thể ám chỉ đến sự thất bại trong các mối quan hệ hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp