Bản dịch của từ Implode trong tiếng Việt
Implode
Verb
Implode (Verb)
ɪmplˈoʊd
ɪmplˈoʊd
Ví dụ
The economic crisis caused the company to implode.
Khủng hoảng kinh tế khiến công ty suy thoái.
The scandal made the political party implode before the election.
Vụ bê bối khiến đảng chính trị suy thoái trước cuộc bầu cử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Implode
Không có idiom phù hợp