Bản dịch của từ Imploded trong tiếng Việt
Imploded

Imploded (Verb)
The community center imploded after years of neglect and poor funding.
Trung tâm cộng đồng đã sụp đổ sau nhiều năm bị bỏ bê và thiếu kinh phí.
The city did not expect the old theater to implode so suddenly.
Thành phố không mong đợi nhà hát cũ lại sụp đổ đột ngột như vậy.
Did the building really implode during the renovation last year?
Có phải tòa nhà thực sự đã sụp đổ trong quá trình cải tạo năm ngoái không?
Đột ngột và hoàn toàn sụp đổ.
To fail suddenly and completely.
The community center imploded after losing funding last year.
Trung tâm cộng đồng đã sụp đổ sau khi mất kinh phí năm ngoái.
The social project did not implode; it successfully gained support.
Dự án xã hội không sụp đổ; nó đã thành công trong việc thu hút hỗ trợ.
Did the local charity implode due to mismanagement?
Liệu tổ chức từ thiện địa phương có sụp đổ do quản lý kém không?
The community center imploded after the funding was cut last year.
Trung tâm cộng đồng đã sụp đổ sau khi ngân sách bị cắt năm ngoái.
The social program did not implode due to public support and donations.
Chương trình xã hội không sụp đổ nhờ sự ủng hộ và quyên góp của công chúng.
Did the charity event implode because of poor planning and low attendance?
Sự kiện từ thiện có sụp đổ vì kế hoạch kém và số người tham dự thấp không?
Họ từ
Từ "imploded" là quá khứ của động từ "implode", nghĩa là sự sụp đổ từ bên trong hoặc sự nổ tung nội tại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và văn chương để mô tả hiện tượng vật lý hoặc sự sụp đổ của một hệ thống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh và ứng dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào văn hóa và lĩnh vực sử dụng.