Bản dịch của từ Import quota trong tiếng Việt
Import quota
Noun [U/C]
Import quota (Noun)
Ví dụ
The government set an import quota on rice to protect local farmers.
Chính phủ đã đặt hạn ngạch nhập khẩu gạo để bảo vệ nông dân địa phương.
The import quota does not apply to organic vegetables from Vietnam.
Hạn ngạch nhập khẩu không áp dụng cho rau hữu cơ từ Việt Nam.
Is the import quota effective in reducing foreign competition in agriculture?
Hạn ngạch nhập khẩu có hiệu quả trong việc giảm cạnh tranh nước ngoài trong nông nghiệp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Import quota
Không có idiom phù hợp