Bản dịch của từ Import quota trong tiếng Việt

Import quota

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Import quota (Noun)

01

Giới hạn được đặt ra về số lượng hàng hóa có thể được nhập khẩu vào một quốc gia.

A limit set on the quantity of goods that can be imported into a country.

Ví dụ

The government set an import quota on rice to protect local farmers.

Chính phủ đã đặt hạn ngạch nhập khẩu gạo để bảo vệ nông dân địa phương.

The import quota does not apply to organic vegetables from Vietnam.

Hạn ngạch nhập khẩu không áp dụng cho rau hữu cơ từ Việt Nam.

Is the import quota effective in reducing foreign competition in agriculture?

Hạn ngạch nhập khẩu có hiệu quả trong việc giảm cạnh tranh nước ngoài trong nông nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Import quota cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Import quota

Không có idiom phù hợp