Bản dịch của từ Importune trong tiếng Việt

Importune

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Importune (Verb)

ˌɪmpɑɹtˈun
ˌɪmpɑɹtˈun
01

Quấy rối (ai đó) liên tục để hoặc làm điều gì đó.

Harass (someone) persistently for or to do something.

Ví dụ

The street vendor importuned passersby to buy his wares.

Người bán hàng rong nài nỉ những người qua đường mua đồ của anh ta.

She importunes her friends to attend every social event.

Cô ấy nài nỉ bạn bè của mình tham dự mọi sự kiện xã hội.

The charity worker importunes people for donations outside the mall.

Nhân viên từ thiện nài nỉ mọi người quyên góp bên ngoài trung tâm thương mại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/importune/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Importune

Không có idiom phù hợp