Bản dịch của từ Impounding trong tiếng Việt

Impounding

VerbNoun [U/C]

Impounding (Verb)

01

Hạn chế hoặc hạn chế

To confine or restrict

Ví dụ

The authorities are impounding stray animals for public safety.

Các cơ quan đang tịch thu động vật lạc để bảo đảm an toàn công cộng.

The shelter impounds lost belongings until they are claimed by owners.

Trung tâm cứu trợ tịch thu tài sản bị mất cho đến khi chúng được chủ sở hữu đòi lại.

The police impounded the vehicle involved in the hit-and-run accident.

Cảnh sát tịch thu phương tiện tham gia vào vụ tai nạn đâm và bỏ chạy.

Impounding (Noun)

01

Hành động tạm giữ

The action of impounding

Ví dụ

The impounding of stray animals is common in many neighborhoods.

Việc giữ giữ những con vật lạc thường xuyên xảy ra ở nhiều khu phố.

The impounding of vehicles parked illegally helps maintain order in cities.

Việc giữ giữ các phương tiện đậu trái phép giúp duy trì trật tự trong thành phố.

The impounding of items left unattended is a safety measure at events.

Việc giữ giữ những vật dụng bị bỏ quên là biện pháp an toàn tại các sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impounding

Không có idiom phù hợp