Bản dịch của từ Impracticality trong tiếng Việt
Impracticality

Impracticality (Noun)
Một cái gì đó không thực tế.
Something which is impractical.
The impracticality of hosting a large event during a pandemic.
Sự không thực tế khi tổ chức một sự kiện lớn trong đại dịch.
She realized the impracticality of her dream to travel the world.
Cô nhận ra sự không thực tế của ước mơ du lịch thế giới của mình.
The project was abandoned due to its impracticality and high cost.
Dự án bị bỏ rơi do sự không thực tế và chi phí cao của nó.
The impracticality of the plan led to its failure.
Sự không thực tế của kế hoạch dẫn đến thất bại của nó.
She acknowledged the impracticality of the proposed solution.
Cô ấy công nhận sự không thực tế của giải pháp đề xuất.
The team discussed the impracticality of the new technology implementation.
Nhóm đã thảo luận về sự không thực tế của việc triển khai công nghệ mới.
Họ từ
Từ "impracticality" có nghĩa là tính chất không thực tế hoặc không khả thi trong việc áp dụng một ý tưởng hay phương pháp nào đó. Đây là danh từ được hình thành từ tính từ "impractical". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các tình huống xã hội phức tạp hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào các ứng dụng trong công việc và kinh doanh.
Từ "impracticality" xuất phát từ gốc Latin "practicus", có nghĩa là "thực tế" hoặc "hành động". Sự kết hợp với tiền tố "im-" thể hiện ý nghĩa trái ngược, chỉ ra điều gì đó không thực tế hoặc không khả thi. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 trong tiếng Anh, phản ánh một sự chỉ trích đối với các ý tưởng hay kế hoạch thiếu khả năng thực hiện trong bối cảnh thực tiễn. Sự phát triển này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành trong tư tưởng hiện đại.
Từ "impracticality" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh của bài luận và thảo luận, từ này thường được sử dụng để mô tả những hạn chế thực tế của lý thuyết hoặc kế hoạch, điển hình trong các tình huống như giáo dục và kinh doanh. Việc nhận biết và phân tích sự "impracticality" là cần thiết khi đánh giá tính khả thi của các giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



