Bản dịch của từ Imprecisely trong tiếng Việt
Imprecisely
Imprecisely (Adverb)
The survey results were imprecisely reported by the local news station.
Kết quả khảo sát được báo cáo không chính xác bởi đài tin tức địa phương.
The data does not imprecisely reflect the community's actual needs.
Dữ liệu không phản ánh chính xác nhu cầu thực tế của cộng đồng.
Why were the statistics presented so imprecisely in the meeting?
Tại sao các số liệu được trình bày không chính xác trong cuộc họp?
Họ từ
Từ "imprecisely" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là một hành động hoặc diễn đạt không rõ ràng, không chính xác hoặc không tỉ mỉ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'imprecisely' có thể bị ảnh hưởng bởi cách diễn đạt riêng của từng vùng, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên.
Từ "imprecisely" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "im-" (không) và gốc từ "precisus" (chính xác). Gốc từ "precisus" được phát triển từ động từ "praecidere", nghĩa là "cắt trước". Từ cuối thế kỷ 19, "imprecisely" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự thiếu chính xác hoặc rõ ràng trong thông tin hoặc đánh giá. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ thể hiện rõ sự đối lập giữa chính xác và không chính xác trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "imprecisely" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phê phán và phân tích thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hoặc phân tích kết quả không rõ ràng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bài viết khoa học và nghiên cứu, khi diễn đạt sự không chính xác hoặc thiếu dữ liệu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất