Bản dịch của từ Imprecisely trong tiếng Việt

Imprecisely

Adverb

Imprecisely (Adverb)

ɪmpɹɪsˈaɪsli
ɪmpɹɪsˈaɪsli
01

Theo cách không chính xác hoặc chính xác.

In a manner that is not exact or accurate.

Ví dụ

The survey results were imprecisely reported by the local news station.

Kết quả khảo sát được báo cáo không chính xác bởi đài tin tức địa phương.

The data does not imprecisely reflect the community's actual needs.

Dữ liệu không phản ánh chính xác nhu cầu thực tế của cộng đồng.

Why were the statistics presented so imprecisely in the meeting?

Tại sao các số liệu được trình bày không chính xác trong cuộc họp?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imprecisely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imprecisely

Không có idiom phù hợp