Bản dịch của từ Impregnability trong tiếng Việt
Impregnability

Impregnability (Noun)
The impregnability of Fort Knox protects America's gold reserves from theft.
Tính không thể xâm phạm của Fort Knox bảo vệ vàng của Mỹ khỏi trộm cắp.
Social media is not known for its impregnability against misinformation.
Mạng xã hội không nổi tiếng vì tính không thể xâm phạm trước thông tin sai lệch.
Is the impregnability of online privacy truly achievable in today's world?
Liệu tính không thể xâm phạm của quyền riêng tư trực tuyến có thể đạt được trong thế giới hôm nay không?
Impregnability (Adjective)
Không thể bị bắt hoặc đánh bại.
Unable to be captured or defeated.
The impregnability of the fortress impressed the visiting students from Harvard.
Sự không thể bị chiếm đoạt của pháo đài đã gây ấn tượng với sinh viên Harvard.
The city’s impregnability was challenged during the recent protests in 2023.
Sự không thể bị chiếm đoạt của thành phố đã bị thách thức trong các cuộc biểu tình gần đây năm 2023.
Is the impregnability of our social systems truly achievable in modern society?
Liệu sự không thể bị chiếm đoạt của hệ thống xã hội có thể đạt được trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Khả năng không thể bị thâm nhập hay phá vỡ, "impregnability" chỉ đến tính chất của một đối tượng hoặc hệ thống có thể chống lại các cuộc tấn công hoặc sự xâm phạm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc kiến trúc để mô tả một công sự hoặc pháo đài kiên cố. Cách viết và phát âm của "impregnability" nhất quán trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "impregnability" có nguồn gốc từ động từ Latinh "impregnare", nghĩa là "nhồi, thâm nhập". Tiền tố "im-" có nghĩa là "không" và "pregnare" có nghĩa là "được xâm nhập". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả tính không thể xâm phạm, đặc biệt trong bối cảnh quân sự và kiến trúc. Ngày nay, "impregnability" thể hiện tính chất kiên cố, vững chắc, được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực an ninh và bảo vệ.
Từ "impregnability" xuất hiện với tần suất hạn chế trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến an ninh và kiến trúc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về bảo vệ, khả năng chống chịu và sự an toàn, ví dụ trong quân sự hoặc kỹ thuật. Sự xuất hiện của nó trong văn bản học thuật có thể liên quan đến các chủ đề như chiến lược phòng thủ hoặc thiết kế công trình kiên cố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp