Bản dịch của từ Imprimantur trong tiếng Việt
Imprimantur

Imprimantur (Noun)
(hiếm) số nhiều của imprimatur.
Rare plural of imprimatur.
The council issued several imprimanturs for community projects last year.
Hội đồng đã phát hành một số imprimantur cho các dự án cộng đồng năm ngoái.
Many citizens did not receive imprimanturs for their initiatives.
Nhiều công dân đã không nhận được imprimantur cho các sáng kiến của họ.
Did the mayor approve the new imprimanturs for local events?
Thị trưởng đã phê duyệt các imprimantur mới cho các sự kiện địa phương chưa?
Từ "imprimatur" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "hãy để nó được in". Trong ngữ cảnh xuất bản và tôn giáo, nó chỉ sự chấp thuận chính thức cho việc in ấn một tài liệu, thường liên quan đến các ấn phẩm tôn giáo. Trong tiếng Anh, "imprimatur" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, khi phát âm, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau một chút giữa hai phương ngữ.
Từ "imprimantur" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "imprimere", có nghĩa là "in" hoặc "ghi lại". Chữ "imprimantur" là hình thức số nhiều của động từ này, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự chấp thuận cho việc in ấn tài liệu. Trong lịch sử, từ này gợi nhớ đến việc kiểm duyệt văn bản trong thời kỳ Giáo hội Công giáo, nơi mà sự cho phép in ấn trở nên cần thiết để đảm bảo nội dung được kiểm soát. Ngày nay, từ này vẫn liên quan đến các quy trình xuất bản và phê duyệt văn bản trước khi phát hành.
Từ "imprimantur" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực tôn giáo hoặc xuất bản, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS là khá thấp. Trong các tình huống cụ thể, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự cho phép in ấn một tác phẩm, thường liên quan đến văn bản tôn giáo hay các tài liệu thể hiện chính kiến. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác cũng có phần hạn chế, chủ yếu phổ biến trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến luật pháp hoặc đạo đức.