Bản dịch của từ Imprimatur trong tiếng Việt
Imprimatur

Imprimatur (Noun)
The publishing house sought the imprimatur before printing the religious text.
Nhà xuất bản đã tìm kiếm sự imprimatur trước khi in văn bản tôn giáo.
The priest granted the imprimatur for the new prayer book.
Cha sở hữu đã cấp sự imprimatur cho cuốn sách cầu nguyện mới.
The imprimatur ensured the religious book complied with church teachings.
Sự imprimatur đảm bảo cuốn sách tôn giáo tuân thủ các giáo lý của nhà thờ.
Họ từ
Từ "imprimatur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "hãy in". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó được sử dụng để chỉ sự chấp thuận chính thức của một cơ quan có thẩm quyền đối với một ấn phẩm hoặc tài liệu. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ, tuy nhiên trong viết tắt, "imprimatur" thường được biểu thị bằng cách viết tắt là "imprim.". trong một số văn bản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực tôn giáo và xuất bản.
Từ “imprimatur” xuất phát từ tiếng Latinh, với nghĩa đen là “hãy in ra,” từ động từ “imprimere” (in ấn, ép xuống). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, ám chỉ sự chấp thuận của giáo hội cho việc xuất bản sách, đảm bảo nội dung phù hợp với giáo lý. Hiện nay, "imprimatur" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự chấp thuận hoặc phê duyệt chính thức cho bất kỳ tài liệu nào, phản ánh mối liên hệ giữa quyền lực và kiểm soát thông tin.
Từ "imprimatur" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong các phần nghe, nói và viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong văn bản liên quan đến xuất bản, nơi chỉ định sự cho phép chính thức để phát hành một tác phẩm. Trong môi trường pháp lý hoặc tôn giáo, "imprimatur" còn mang ý nghĩa đồng thuận từ các cơ quan có thẩm quyền, đặc biệt là trong các tài liệu trang nghiêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp