Bản dịch của từ Imprisoned trong tiếng Việt
Imprisoned

Imprisoned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tù.
Simple past and past participle of imprison.
The government imprisoned many activists during the protests in 2021.
Chính phủ đã giam giữ nhiều nhà hoạt động trong các cuộc biểu tình năm 2021.
They did not imprison anyone without clear evidence of wrongdoing.
Họ không giam giữ ai mà không có bằng chứng rõ ràng về sai phạm.
Did the authorities imprison the leaders of the social movement?
Liệu các nhà chức trách có giam giữ các lãnh đạo của phong trào xã hội không?
Dạng động từ của Imprisoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imprison |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imprisoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imprisoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imprisons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imprisoning |
Họ từ
Từ "imprisoned" là dạng phân từ II của động từ "imprison", có nghĩa là bị giam giữ hoặc bị tống giam. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người bị hạn chế tự do trong một nhà tù hoặc nơi giam giữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo các yếu tố văn hóa và pháp lý của mỗi quốc gia.
Từ "imprisoned" có gốc từ tiếng Latinh "imprisonare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "prison" xuất phát từ "prehendere", nghĩa là "nắm bắt" hoặc "tóm lấy". Từ này được hình thành vào thế kỷ 15, phản ánh tình trạng bị giam giữ, không được tự do. Sự kết hợp giữa các thành tố này tạo ra ý nghĩa rõ ràng về sự ngăn cản tự do, đồng thời liên tục duy trì trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội hiện đại.
Từ "imprisoned" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết luận, đặc biệt là các chủ đề liên quan đến pháp luật, xã hội và nhân quyền. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái của một cá nhân bị giam giữ hoặc bị tước tự do, có thể trong văn cảnh báo cáo, phê bình hoặc nghiên cứu về hình phạt và cải tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



