Bản dịch của từ Imprisoning trong tiếng Việt
Imprisoning
Imprisoning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tù.
Present participle and gerund of imprison.
Imprisoning innocent people is a violation of human rights.
Giam giữ những người vô tội là vi phạm quyền con người.
She avoids imprisoning individuals without proper evidence.
Cô ấy tránh giam giữ cá nhân không có bằng chứng đúng.
Is imprisoning minors a common practice in your country?
Việc giam giữ trẻ em là một thói quen phổ biến ở đất nước bạn không?
Dạng động từ của Imprisoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imprison |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imprisoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imprisoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imprisons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imprisoning |
Họ từ
Từ "imprisoning" là dạng phân từ hiện tại của động từ "imprison", có nghĩa là giam giữ hoặc nhốt một ai đó trong tù. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động giam giữ về mặt pháp luật. Trong tiếng Anh Anh, cách dùng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến các tình huống liên quan đến quyền con người và sự tự do. Phiên âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thường không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "imprisoning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "imprisonare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "prison" bắt nguồn từ "prehendere", nghĩa là "nắm bắt" hay "bắt giữ". Qua thời gian, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ "emprisonner" trước khi vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "imprisoning" liên quan chặt chẽ đến hành động giam giữ, phản ánh sự giám sát và kiểm soát mà từ gốc đã diễn đạt.
Từ "imprisoning" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về vấn đề xã hội hoặc pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và các tài liệu nghiên cứu liên quan đến hình phạt, sự tự do và các hệ lụy tâm lý của việc bị giam cầm. Điều này cho thấy tính chất mạnh mẽ và cảm xúc của từ ngữ trong việc miêu tả tình trạng mất tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp