Bản dịch của từ Improvident trong tiếng Việt
Improvident

Improvident (Adjective)
Không có hoặc thể hiện tầm nhìn xa; tiêu xài hoang phí hoặc thiếu suy nghĩ.
Not having or showing foresight; spendthrift or thoughtless.
His improvident spending habits led to financial troubles.
Thói quen chi tiêu thiếu cẩn thận của anh ấy dẫn đến rắc rối tài chính.
The improvident decisions made by the government caused public uproar.
Những quyết định thiếu cẩn trọng của chính phủ gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
She regretted her improvident actions that led to social consequences.
Cô ấy hối hận về những hành động thiếu cẩn trọng của mình dẫn đến hậu quả xã hội.
Dạng tính từ của Improvident (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Improvident Không hiển nhiên | More improvident Không hiển nhiên hơn | Most improvident Không hiển nhiên nhất |
Họ từ
Từ "improvident" dùng để chỉ hành vi thiếu suy nghĩ trước những nhu cầu hoặc chi phí trong tương lai, dẫn đến sự thiếu chuẩn bị tài chính hoặc không có kế hoạch cho những tình huống khó khăn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "improvidens" bao gồm tiền tố "im-" (không) và "providens" (chuẩn bị, lo lắng). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự trong văn viết và văn nói.
Từ "improvident" xuất phát từ tiếng Latin "improvidens", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "providens" có nghĩa là "nhìn xa, chuẩn bị". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng để mô tả những người thiếu khả năng lên kế hoạch hoặc quản lý tài chính, dẫn đến hành vi xa hoa hoặc tính bất cẩn. Ý nghĩa hiện tại của "improvident" phản ánh sự thiếu thận trọng trong tài chính và quyết định, liên kết chặt chẽ với gốc từ và lịch sử hình thành của nó.
Từ "improvident" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các chủ đề quen thuộc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những hành vi thiếu kế hoạch hoặc không tiết kiệm, ví dụ như trong báo cáo tài chính hoặc phân tích nhân cách. Do đó, "improvident" chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật và các cuộc thảo luận liên quan đến kinh tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp