Bản dịch của từ Improvident trong tiếng Việt

Improvident

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Improvident (Adjective)

ɪmpɹˈɑvɪdn̩t
ɪmpɹˈɑvɪdn̩t
01

Không có hoặc thể hiện tầm nhìn xa; tiêu xài hoang phí hoặc thiếu suy nghĩ.

Not having or showing foresight; spendthrift or thoughtless.

Ví dụ

His improvident spending habits led to financial troubles.

Thói quen chi tiêu thiếu cẩn thận của anh ấy dẫn đến rắc rối tài chính.

The improvident decisions made by the government caused public uproar.

Những quyết định thiếu cẩn trọng của chính phủ gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

She regretted her improvident actions that led to social consequences.

Cô ấy hối hận về những hành động thiếu cẩn trọng của mình dẫn đến hậu quả xã hội.

Dạng tính từ của Improvident (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Improvident

Không hiển nhiên

More improvident

Không hiển nhiên hơn

Most improvident

Không hiển nhiên nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/improvident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Improvident

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.