Bản dịch của từ Spendthrift trong tiếng Việt

Spendthrift

Noun [U/C]

Spendthrift (Noun)

spˈɛndɵɹɪft
spˈɛndɵɹɪft
01

Người tiêu tiền một cách phung phí, vô trách nhiệm.

A person who spends money in an extravagant irresponsible way

Ví dụ

Tom is known as a spendthrift, always buying expensive things.

Tom được biết đến là người phung phí, luôn mua những thứ đắt tiền.

In the social circle, Mary's reputation as a spendthrift spread quickly.

Trong vòng xã hội, danh tiếng của Mary là người phung phí lan rộng nhanh chóng.

The spendthrift's lavish lifestyle often leads to financial troubles.

Lối sống xa xỉ của người phung phí thường dẫn đến rắc rối tài chính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spendthrift

Không có idiom phù hợp