Bản dịch của từ Spendthrift trong tiếng Việt
Spendthrift

Spendthrift (Noun)
Người tiêu tiền một cách phung phí, vô trách nhiệm.
A person who spends money in an extravagant irresponsible way.
Tom is known as a spendthrift, always buying expensive things.
Tom được biết đến là người phung phí, luôn mua những thứ đắt tiền.
In the social circle, Mary's reputation as a spendthrift spread quickly.
Trong vòng xã hội, danh tiếng của Mary là người phung phí lan rộng nhanh chóng.
The spendthrift's lavish lifestyle often leads to financial troubles.
Lối sống xa xỉ của người phung phí thường dẫn đến rắc rối tài chính.
Họ từ
Từ "spendthrift" chỉ người tiêu xài hoang phí, không biết tiết kiệm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, kết hợp giữa "spend" (chi tiêu) và "thrift" (tiết kiệm). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Cả hai biến thể đều mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người không quản lý tài chính một cách khôn ngoan.
Từ "spendthrift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "spend" (chi tiêu) và "thrift" (tiết kiệm). Cụ thể, "thrift" xuất phát từ tiếng Anh cổ "þrif", có nghĩa là khả năng sinh lợi hoặc tiết kiệm. Từ đầu thế kỷ 16, "spendthrift" đã được sử dụng để chỉ những người tiêu xài hoang phí, trái ngược với khái niệm tiết kiệm. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả hành vi tiêu tiền phung phí, phản ánh sự thiếu ý thức về tài chính.
"Spendthrift" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết, đặc biệt là trong các bài luận hoặc văn bản phân tích về tài chính cá nhân hoặc hành vi tiêu dùng. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả những người chi tiêu hoang phí, hoặc trong các cuộc thảo luận về quản lý tài chính. Sự hiểu biết về từ này có thể nâng cao khả năng diễn đạt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp