Bản dịch của từ Impudently trong tiếng Việt
Impudently

Impudently (Adverb)
He spoke impudently to the teacher during the social studies class.
Cậu ấy nói hỗn láo với giáo viên trong lớp xã hội.
She did not act impudently at the community meeting last week.
Cô ấy đã không cư xử hỗn láo trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did he really behave impudently at the social event yesterday?
Có phải anh ấy đã thật sự cư xử hỗn láo tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "impudently" là trạng từ, có nghĩa là hành động một cách không tôn trọng, thiếu sự khiêm nhường hoặc lố bịch. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi kiêu ngạo, thiếu lịch sự hoặc thái độ không coi trọng người khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này với cùng một cách hiểu, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Công thức và ngữ cảnh sử dụng cũng tương tự, không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể.
Từ "impudently" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "impudentem", có nghĩa là "không biết xấu hổ". Trong tiếng Latin, "im-" có nghĩa là "không" và "pudere" mang nghĩa "xấu hổ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, thể hiện hành vi thiếu tôn trọng hoặc kiêu ngạo. Hiện nay, từ này được dùng để mô tả hành vi thiếu tôn nghiêm, thường thể hiện sự thách thức hoặc khiêu khích.
Từ "impudently" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn tả hành vi thiếu tôn trọng hoặc kiêu ngạo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học, báo chí hoặc các cuộc thảo luận về hành vi xã hội, thể hiện sự chỉ trích hoặc phê phán đối với thái độ hoặc hành động không biết xấu hổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp