Bản dịch của từ In a frenzy trong tiếng Việt
In a frenzy

In a frenzy (Phrase)
During the protest, the crowd was in a frenzy of excitement.
Trong cuộc biểu tình, đám đông trong trạng thái cuồng nhiệt.
The community was not in a frenzy over the new policy.
Cộng đồng không trong trạng thái cuồng nhiệt về chính sách mới.
Was the audience in a frenzy during the concert last night?
Khán giả có trong trạng thái cuồng nhiệt trong buổi hòa nhạc tối qua không?
Cụm từ "in a frenzy" diễn tả trạng thái tâm lý bị kích thích mạnh mẽ, thường dẫn đến hành động hấp tấp, lộn xộn hoặc không thể kiểm soát. Từ "frenzy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "frénésie", chỉ trạng thái điên cuồng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng. Trong văn viết, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức, nhưng trong giao tiếp, người nói Anh thường nhấn mạnh các âm tiết khác nhau so với người nói Mỹ.
Cụm từ "in a frenzy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, đặc biệt là từ động từ "frenare", có nghĩa là "kìm nén" hoặc "ngăn chặn". Trong lịch sử, nó đã được dùng để miêu tả trạng thái mất kiểm soát hoặc sự cuồng loạn. Sự kết hợp giữa yếu tố cảm xúc mãnh liệt và hành động phi lý được phản ánh trong ý nghĩa hiện tại, liên quan đến những tình huống mà cá nhân không thể kiểm soát cảm xúc của mình, dẫn đến hành động bộc phát.
Cụm từ "in a frenzy" thể hiện trạng thái hành động mãnh liệt, thường được sử dụng để chỉ sự kích động hoặc hoang mang trong các tình huống khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bối cảnh như tâm lý học, xã hội hoặc tin tức. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hàng ngày khi mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng không kiểm soát trước các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp