Bản dịch của từ In a frenzy trong tiếng Việt

In a frenzy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a frenzy (Phrase)

ɨn ə fɹˈɛnzi
ɨn ə fɹˈɛnzi
01

Trong trạng thái hoạt động hoang dã hoặc không kiểm soát được; điên cuồng.

In a state of wild or uncontrolled activity frenzied.

Ví dụ

During the protest, the crowd was in a frenzy of excitement.

Trong cuộc biểu tình, đám đông trong trạng thái cuồng nhiệt.

The community was not in a frenzy over the new policy.

Cộng đồng không trong trạng thái cuồng nhiệt về chính sách mới.

Was the audience in a frenzy during the concert last night?

Khán giả có trong trạng thái cuồng nhiệt trong buổi hòa nhạc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a frenzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a frenzy

Không có idiom phù hợp