Bản dịch của từ In addition trong tiếng Việt
In addition

In addition (Adverb)
Sử dụng ngoài ra.
Using in addition.
In addition, she also volunteers at the local shelter.
Ngoài ra, cô ấy cũng làm tình nguyện viên tại trại cứu trợ địa phương.
He enjoys playing basketball. In addition, he likes swimming.
Anh ấy thích chơi bóng rổ. Ngoài ra, anh ấy cũng thích bơi lội.
The event will have food stalls. In addition, there will be games.
Sự kiện sẽ có các quầy thức ăn. Ngoài ra, còn có các trò chơi.
In addition (Phrase)
Là một điểm bổ sung.
As an additional point.
In addition, she also volunteers at the local animal shelter.
Ngoài ra, cô ấy cũng làm tình nguyện viên tại trại nuôi thú cưng địa phương.
He enjoys cooking; in addition, he has a passion for gardening.
Anh ấy thích nấu ăn; ngoài ra, anh ấy có đam mê với việc làm vườn.
The company offers competitive salaries; in addition, employees receive health benefits.
Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh; ngoài ra, nhân viên được hưởng các quyền lợi về sức khỏe.
"Cụm từ 'in addition' được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ sự bổ sung thông tin hoặc ý kiến. Nó thường xuất hiện trong văn viết và nói, nhằm kết nối các ý tưởng trong một câu hoặc giữa các câu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, 'in addition' được ưa chuộng trong văn phong trang trọng hơn, trong khi các cụm từ tương tự như 'also' có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn".
Thuật ngữ "in addition" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, bắt nguồn từ cụm từ "in aditionem", với "in" có nghĩa là "trong" và "aditio" nghĩa là "thêm vào". Những từ này phản ánh bản chất của việc bổ sung hoặc gia tăng một yếu tố nào đó. Qua thời gian, cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc bổ sung thông tin hoặc ý tưởng, giữ vai trò quan trọng trong việc làm rõ và mở rộng nội dung trong văn bản và diễn thuyết.
Cụm từ "in addition" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, cụm từ này được sử dụng để bổ sung thông tin, thường liên quan đến việc mở rộng ý tưởng trong các đoạn văn. Trong phần Viết và Nói, nó giúp tạo liên kết logic giữa các luận điểm. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "in addition" thường được sử dụng trong bài báo, thuyết trình và văn bản học thuật nhằm trình bày thông tin bổ sung một cách rõ ràng và mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



