Bản dịch của từ In all trong tiếng Việt
In all

In all (Adverb)
The community supported the event in all possible ways last Saturday.
Cộng đồng đã hỗ trợ sự kiện bằng mọi cách vào thứ Bảy vừa qua.
Many residents did not participate in all activities during the festival.
Nhiều cư dân đã không tham gia tất cả các hoạt động trong lễ hội.
Did everyone contribute in all aspects of the community project?
Mọi người có đóng góp trong tất cả các khía cạnh của dự án cộng đồng không?
Cụm từ "in all" chủ yếu được sử dụng để chỉ số lượng tổng cộng hoặc để tóm tắt thông tin đã đề cập trước đó. Trong tiếng Anh, "in all" thường được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự biến đổi nhẹ trong ngữ điệu giữa hai miền. Cụm từ này thường thấy trong ngữ cảnh chính thức và không chính thức, thể hiện sự tổng hợp hoặc đánh giá cuối cùng.
Từ "in all" là một cụm từ diễn đạt ý nghĩa tổng quát, bao quát. Cụm từ này xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "in", nghĩa là "trong", và "all" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "eall", có nghĩa là "tất cả". Mặc dù hai thành phần trên có nguồn gốc riêng rẽ, nhưng sự kết hợp của chúng đã tạo ra một cách hiểu nhấn mạnh sự toàn diện. Cụm từ này hiện được sử dụng để biểu thị tổng thể hoặc sự bao gồm tất cả các yếu tố liên quan.
Cụm từ "in all" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để tổng kết hoặc nhấn mạnh số lượng hoặc kết quả. Trong bối cảnh thường gặp, cụm từ này thường được dùng để tổng kết thông tin, như trong báo cáo hoặc bình luận, thể hiện ý nghĩa tổng thể của một tình huống hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



