Bản dịch của từ In-an-instance trong tiếng Việt

In-an-instance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-an-instance (Phrase)

ˈɪndənəstəns
ˈɪndənəstəns
01

Trong một ví dụ hoặc sự xuất hiện của một cái gì đó.

In an example or occurrence of something.

Ví dụ

In an instance, social media helped organize the charity event successfully.

Trong một trường hợp, mạng xã hội đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện thành công.

In an instance, many people did not attend the community meeting.

Trong một trường hợp, nhiều người đã không tham dự cuộc họp cộng đồng.

Can you recall an instance where social activism changed your town?

Bạn có nhớ một trường hợp mà hoạt động xã hội đã thay đổi thị trấn của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-an-instance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-an-instance

Không có idiom phù hợp