Bản dịch của từ In-bloom trong tiếng Việt
In-bloom

In-bloom (Adjective)
The community garden is in-bloom with colorful flowers this spring.
Khu vườn cộng đồng đang nở rộ với những bông hoa đầy màu sắc vào mùa xuân này.
The city’s parks are not in-bloom during the winter months.
Các công viên của thành phố không nở rộ trong những tháng mùa đông.
Are the flowers in-bloom at the local festival this weekend?
Những bông hoa có nở rộ tại lễ hội địa phương cuối tuần này không?
In-bloom (Adverb)
The garden was in-bloom during the community festival last April.
Khu vườn đang nở hoa trong lễ hội cộng đồng tháng Tư vừa qua.
The flowers in the park are not in-bloom yet this year.
Những bông hoa trong công viên năm nay vẫn chưa nở.
Are the cherry blossoms in-bloom during the social gathering in March?
Những cây anh đào có nở hoa trong buổi gặp gỡ xã hội tháng Ba không?
"In-bloom" là một cụm từ tiếng Anh dùng để miêu tả trạng thái của cây cối, đặc biệt là hoa, khi chúng nở rộ. Cụm từ này thường diễn tả sự tươi đẹp, sức sống và sự phát triển. Ở Anh và Mỹ, "in-bloom" đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh trang trí vườn nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết với các sự kiện hay tâm trạng tích cực.
Từ "in-bloom" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "in", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in", có nghĩa là "trong", và "bloom", từ tiếng Anglo-Saxon "blōma", mang nghĩa "sự nở hoa". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển và nở rộ của thực vật, tương ứng với giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ. Hiện tại, "in-bloom" không chỉ ám chỉ trạng thái thực vật mà còn được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn tả sự phát triển, thịnh vượng trong nhiều lĩnh vực khác.
Thuật ngữ "in-bloom" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được liên kết với các chủ đề về thiên nhiên hoặc nghệ thuật, như khi mô tả hoa nở rộ trong các bức tranh hoặc chương trình du lịch. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện trạng thái phát triển hoặc thịnh vượng, thường trong ngữ cảnh về sự tươi mới hay tiềm năng. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy nó ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày và thích hợp hơn cho văn phong nghệ thuật hoặc mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp