Bản dịch của từ In-bloom trong tiếng Việt

In-bloom

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-bloom (Adjective)

ˈɪndlˌum
ˈɪndlˌum
01

Đang ở trạng thái ra hoa hoặc đang ra hoa.

In a state of flowering or producing flowers.

Ví dụ

The community garden is in-bloom with colorful flowers this spring.

Khu vườn cộng đồng đang nở rộ với những bông hoa đầy màu sắc vào mùa xuân này.

The city’s parks are not in-bloom during the winter months.

Các công viên của thành phố không nở rộ trong những tháng mùa đông.

Are the flowers in-bloom at the local festival this weekend?

Những bông hoa có nở rộ tại lễ hội địa phương cuối tuần này không?

In-bloom (Adverb)

ˈɪndlˌum
ˈɪndlˌum
01

Đang ở trạng thái ra hoa hoặc đang ra hoa.

In a state of flowering or producing flowers.

Ví dụ

The garden was in-bloom during the community festival last April.

Khu vườn đang nở hoa trong lễ hội cộng đồng tháng Tư vừa qua.

The flowers in the park are not in-bloom yet this year.

Những bông hoa trong công viên năm nay vẫn chưa nở.

Are the cherry blossoms in-bloom during the social gathering in March?

Những cây anh đào có nở hoa trong buổi gặp gỡ xã hội tháng Ba không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-bloom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-bloom

Không có idiom phù hợp