Bản dịch của từ In combination trong tiếng Việt
In combination

In combination (Phrase)
People often work better in combination with others on projects.
Mọi người thường làm việc tốt hơn khi kết hợp với nhau trong dự án.
The students presented their findings in combination with visual aids.
Các sinh viên trình bày kết quả nghiên cứu của họ kết hợp với các phương tiện trực quan.
The charity event was a success due to the sponsors working in combination.
Sự kiện từ thiện đã thành công nhờ các nhà tài trợ làm việc kết hợp.
In combination (Idiom)
Được sử dụng trong các biểu thức cố định.
Used in fixed expressions.
In combination with
Kết hợp với
Work in combination
Làm việc kết hợp
Ingredients in combination
Thành phần kết hợp
Cụm từ "in combination" được sử dụng để chỉ hành động kết hợp hoặc phối hợp giữa hai hoặc nhiều yếu tố để tạo ra một hiệu ứng hoặc kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Nó phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, y tế và kinh doanh, nơi việc phối hợp giữa các thành phần là cần thiết để đạt được kết quả tối ưu.
Thuật ngữ "in combination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "combinare" có nghĩa là "kết hợp". Từ "combinare" được cấu thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "bina" (hai). Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 15, liên quan đến các tình huống mà nhiều yếu tố được kết hợp để tạo ra một kết quả chung. Ngày nay, "in combination" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, y tế và kỹ thuật để chỉ sự kết hợp của nhiều biến số nhằm đạt được hiệu quả tối ưu.
Cụm từ "in combination" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh yêu cầu phân tích hay thảo luận về sự kết hợp của các yếu tố. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong khoa học và kỹ thuật để mô tả các yếu tố tương tác, đồng thời phổ biến trong y học để chỉ các phương pháp điều trị kết hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



