Bản dịch của từ In company trong tiếng Việt
In company
In company (Idiom)
I enjoy dining in company at local restaurants like Joe's Grill.
Tôi thích ăn tối cùng mọi người tại các nhà hàng địa phương như Joe's Grill.
She does not feel comfortable speaking in company during large events.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi nói chuyện trước đám đông tại các sự kiện lớn.
Do you prefer to socialize in company or alone at home?
Bạn thích giao lưu cùng mọi người hay một mình ở nhà?
Cụm từ "in company" thường được hiểu là trạng thái ở bên cạnh hoặc cùng với người khác, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về mặt viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng. Tại Anh, "in company" có thể nhấn mạnh sự chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, cụm này thường dùng trong các tình huống thân mật hơn. Cụ thể, ngữ cảnh sử dụng ảnh hưởng đến mức độ trang trọng của cụm từ.
Từ "in company" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "in compaignie", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "en compagnie" và tiếng Latinh "compania", có nghĩa là "các bạn đồng hành". Trong lịch sử, cụm từ này liên quan đến khái niệm về việc cùng nhau tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện, thể hiện sự gắn kết và đoàn kết. Ngày nay, "in company" được hiểu là trong một nhóm, thường ám chỉ sự hiện diện trong bối cảnh xã hội hoặc doanh nghiệp, phản ánh mối quan hệ tương tác giữa các cá nhân.
Cụm từ "in company" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, với tần suất trung bình. Trong phần nói, cụm từ này liên quan đến những tình huống giao tiếp xã hội và thảo luận về trải nghiệm cá nhân trong môi trường làm việc. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh về mối quan hệ công việc và sự hợp tác. Ngoài bối cảnh IELTS, "in company" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, các báo cáo kinh doanh và văn bản tài liệu chuyên ngành, liên quan đến việc làm việc cùng nhau trong một tổ chức.