Bản dịch của từ In concert trong tiếng Việt
In concert
In concert (Phrase)
Một buổi biểu diễn được thực hiện bởi một hoặc nhiều ca sĩ hoặc nhạc công.
A performance given by one or more singers or instrumentalists.
The band performed in concert at the city park last Saturday.
Ban nhạc đã biểu diễn trong buổi hòa nhạc tại công viên thành phố thứ Bảy vừa qua.
They did not perform in concert this year due to the pandemic.
Họ không biểu diễn trong buổi hòa nhạc năm nay do đại dịch.
Will the orchestra play in concert next month at the auditorium?
Liệu dàn nhạc sẽ biểu diễn trong buổi hòa nhạc vào tháng sau tại hội trường?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In concert cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "in concert" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "hợp sức" để thực hiện một hành động nào đó một cách phối hợp. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác giữa các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu chung. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều duy trì cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp.
Cụm từ "in concert" bắt nguồn từ tiếng Latin "concordia", có nghĩa là "hòa hợp". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ sự hợp tác hoặc hành động đồng bộ giữa nhiều bên. Trong bối cảnh hiện đại, "in concert" thường được sử dụng để diễn đạt sự phối hợp chặt chẽ trong các hoạt động, sự kiện hoặc quá trình, phản ánh ý nghĩa nền tảng của sự hợp tác và phối hợp.
Cụm từ "in concert" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh về hợp tác hoặc sự phối hợp giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả mối quan hệ làm việc chung giữa các bên để đạt được mục tiêu cụ thể, đặc biệt trong các lĩnh vực như âm nhạc, chính trị và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp