Bản dịch của từ In conduct trong tiếng Việt
In conduct

In conduct (Phrase)
Trong một cách thức hoặc điều kiện cụ thể.
In a particular manner or condition.
She always acts in conduct that promotes kindness in her community.
Cô ấy luôn hành xử theo cách thúc đẩy lòng tốt trong cộng đồng.
They do not behave in conduct that encourages violence at events.
Họ không hành xử theo cách khuyến khích bạo lực trong các sự kiện.
Do you think people act in conduct that is respectful during discussions?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hành xử theo cách tôn trọng trong các cuộc thảo luận không?
Thuật ngữ "in conduct" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành vi, thái độ hay cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm thực hiện trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể gặp trong các văn bản pháp luật và học thuật hơn. Cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể nhưng nhìn chung, ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "conduct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conducere", được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "ducere" (dẫn dắt). Ban đầu, "conduct" mang nghĩa là dẫn dắt hoặc hướng dẫn một cách có tổ chức. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm hành vi và cách cư xử của một cá nhân trong các tình huống xã hội và đạo đức. Sự chuyển đổi này phản ánh sự kết hợp giữa việc dẫn dắt bản thân và ảnh hưởng tới người khác trong hành vi giao tiếp.
Từ "in conduct" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong bối cảnh nói về hành vi và đạo đức trong các bài viết và bài nói. Trong tiếng Anh học thuật, cụm từ này thường được dùng trong các nghiên cứu xã hội, đạo đức nghề nghiệp và quy định hành vi trong môi trường làm việc. Những tình huống thông dụng bao gồm diễn thuyết về hành vi cá nhân, nghiên cứu về quản trị doanh nghiệp và trong các quy định của trường học hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



