Bản dịch của từ In conduct trong tiếng Việt

In conduct

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In conduct (Phrase)

ɨn kˈɑndəkt
ɨn kˈɑndəkt
01

Trong một cách thức hoặc điều kiện cụ thể.

In a particular manner or condition.

Ví dụ

She always acts in conduct that promotes kindness in her community.

Cô ấy luôn hành xử theo cách thúc đẩy lòng tốt trong cộng đồng.

They do not behave in conduct that encourages violence at events.

Họ không hành xử theo cách khuyến khích bạo lực trong các sự kiện.

Do you think people act in conduct that is respectful during discussions?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hành xử theo cách tôn trọng trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in conduct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] On the other hand, societal problems and economic hardship may contribute to criminal [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] There are compelling reasons why private companies should scientific research [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] On the one hand, private funding helps scientific research to be without interruptions caused by significant government budget cuts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] On the one hand, that research is paid and by private companies can be greatly beneficial [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020

Idiom with In conduct

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.