Bản dịch của từ In days of yore trong tiếng Việt
In days of yore

In days of yore (Phrase)
In days of yore, people gathered for community events in villages.
Trong những ngày xưa, mọi người tụ tập cho các sự kiện cộng đồng ở làng.
People do not often celebrate traditions from days of yore anymore.
Mọi người không còn thường tổ chức các truyền thống từ những ngày xưa nữa.
What were social gatherings like in days of yore?
Các buổi tụ tập xã hội trong những ngày xưa như thế nào?
"Cụm từ 'in days of yore' đề cập đến thời gian xa xưa, thường được sử dụng để chỉ những kỷ niệm hoặc sự kiện trong quá khứ. Nó mang tính chất hoài cổ và thường xuất hiện trong văn viết, thơ ca hoặc văn học cổ điển. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cách diễn đạt này trong ngữ cảnh tương tự, thể hiện sự tôn trọng đối với lịch sử và truyền thống".
Cụm từ "in days of yore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "yore" xuất phát từ tiếng Bắc Âu *jǫrð*, nghĩa là "thời gian đã qua". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến việc tham chiếu những kỷ niệm, truyền thuyết hoặc sự kiện từ thời xa xưa, thường gợi nhớ đến các giá trị văn hóa và lịch sử. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để tạo cảm giác hoài niệm hoặc thẩm mỹ về quá khứ một cách huyền bí.
Cụm từ "in days of yore" thường xuất hiện trong văn phong hàn lâm và các tài liệu văn học, vì nó mang ý nghĩa "trong những ngày xưa" hay "trong quá khứ xa xôi". Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không được sử dụng thường xuyên trong phần viết hay nói, do tính chất cổ xưa và phong cách trang trọng của nó. Thay vào đó, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, bài thơ, và truyện cổ tích để tạo cảm giác hoài niệm hoặc cổ kính về lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp