Bản dịch của từ In days of yore trong tiếng Việt

In days of yore

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In days of yore (Phrase)

ɨn dˈeɪz ˈʌv jˈɔɹ
ɨn dˈeɪz ˈʌv jˈɔɹ
01

Ngày xưa, cách đây đã lâu.

In former times long ago.

Ví dụ

In days of yore, people gathered for community events in villages.

Trong những ngày xưa, mọi người tụ tập cho các sự kiện cộng đồng ở làng.

People do not often celebrate traditions from days of yore anymore.

Mọi người không còn thường tổ chức các truyền thống từ những ngày xưa nữa.

What were social gatherings like in days of yore?

Các buổi tụ tập xã hội trong những ngày xưa như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in days of yore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In days of yore

Không có idiom phù hợp