Bản dịch của từ In dire straits trong tiếng Việt

In dire straits

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In dire straits (Idiom)

ˌɪnˈdaɪrˈstreɪts
ˌɪnˈdaɪrˈstreɪts
01

Trải qua một tình huống rất khó khăn hoặc nguy hiểm.

Experiencing a very difficult or dangerous situation.

Ví dụ

Many families are in dire straits due to rising living costs.

Nhiều gia đình đang trong tình trạng khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.

They are not in dire straits like others in the community.

Họ không gặp khó khăn như những người khác trong cộng đồng.

Are many students in dire straits because of unemployment?

Nhiều sinh viên có đang trong tình trạng khó khăn vì thất nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in dire straits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In dire straits

Không có idiom phù hợp