Bản dịch của từ In doubt trong tiếng Việt
In doubt

In doubt (Phrase)
She was in doubt about which college to choose.
Cô ấy nghi ngờ về việc chọn trường đại học.
He is not in doubt that he wants to pursue a master's degree.
Anh ấy không nghi ngờ rằng anh ấy muốn theo đuổi bằng thạc sĩ.
Are you in doubt about the validity of the research findings?
Bạn có nghi ngờ về tính hợp lệ của các kết quả nghiên cứu không?
Cụm từ "in doubt" thường được hiểu là trạng thái không chắc chắn hoặc nghi ngờ về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói để biểu đạt sự không rõ ràng hoặc thiếu quyết định. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, chỉ khác biệt có thể ở ngữ điệu và cách phát âm.
Cụm từ "in doubt" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "hoài nghi". Cách sử dụng từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ trung gian, bao gồm tiếng Pháp "doute", trước khi trở thành phần của tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "in doubt" được hiểu là trạng thái không chắc chắn, phản ánh sự thiếu tự tin về một quyết định hoặc ý kiến, điều này phù hợp với nguồn gốc của từ và ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Cụm từ "in doubt" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt sự không chắc chắn hoặc sự mơ hồ về một vấn đề. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để thể hiện sự thiếu rõ ràng hoặc cần thêm chứng minh trong các luận điểm. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn diễn đạt sự nghi ngờ hoặc cần thêm thông tin để đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



