Bản dịch của từ In doubt trong tiếng Việt

In doubt

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In doubt (Phrase)

ɨn dˈaʊt
ɨn dˈaʊt
01

Không chắc chắn hoặc không chắc chắn về điều gì đó.

Unsure or uncertain about something.

Ví dụ

She was in doubt about which college to choose.

Cô ấy nghi ngờ về việc chọn trường đại học.

He is not in doubt that he wants to pursue a master's degree.

Anh ấy không nghi ngờ rằng anh ấy muốn theo đuổi bằng thạc sĩ.

Are you in doubt about the validity of the research findings?

Bạn có nghi ngờ về tính hợp lệ của các kết quả nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in doubt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Oh, this is tough, but I have to give original writings the benefit of the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Well, without a our experience at that was nothing short of extraordinary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] In conclusion, there is no that both schools and families play an important role in improving students' diets [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The most well known person in my country is, without a Ho Chi Minh [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with In doubt

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.