Bản dịch của từ In due course trong tiếng Việt
In due course

In due course (Phrase)
The project will be completed in due course.
Dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn.
The results of the study will be published in due course.
Kết quả của nghiên cứu sẽ được công bố đúng lịch trình.
The event will take place in due course as planned.
Sự kiện sẽ diễn ra đúng theo kế hoạch.
The new social program will be implemented in due course.
Chương trình xã hội mới sẽ được triển khai đúng thời hạn.
The community center renovation should be completed in due course.
Việc tu sửa trung tâm cộng đồng sẽ hoàn thành đúng thời gian.
Cụm từ "in due course" có nghĩa là "trong một thời gian hợp lý" hoặc "trong một khoảng thời gian thích hợp". Đây là một thành ngữ thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng chủ yếu phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh văn viết, hình thức này thường được dùng để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra sau một thời gian chờ đợi cần thiết mà không cần chỉ định thời gian cụ thể.
Cụm từ "in due course" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "in debitum tempus", nghĩa là "vào thời điểm đúng". Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và hành chính để chỉ thời gian hợp lý cho một sự kiện xảy ra, thể hiện tính chất tuần tự trong quy trình. Ngày nay, cụm từ này vẫn được sử dụng để chỉ việc một điều gì đó sẽ xảy ra trong thời gian thích hợp, nhấn mạnh tính kịp thời và khách quan.
Cụm từ "in due course" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, khi yêu cầu thí sinh diễn đạt thời gian hoặc dự đoán sự việc xảy ra. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong văn viết chính thức, chẳng hạn như trong các tài liệu pháp lý hoặc hành chính, để chỉ ra rằng một sự kiện sẽ diễn ra vào thời điểm thích hợp mà không cần phải vội vàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp