Bản dịch của từ In everything trong tiếng Việt
In everything

In everything (Phrase)
Hoàn toàn; bằng mọi cách có thể.
Completely in every possible way.
In everything, social media influences our daily interactions significantly.
Trong mọi thứ, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến các tương tác hàng ngày của chúng ta.
Social issues are not in everything we discuss at meetings.
Các vấn đề xã hội không có trong mọi thứ chúng ta thảo luận tại các cuộc họp.
Is social equality in everything we learn about society today?
Liệu sự bình đẳng xã hội có mặt trong mọi thứ chúng ta học về xã hội hôm nay không?
"Cụm từ 'in everything' là một diễn đạt tiếng Anh có nghĩa là 'trong mọi thứ', chỉ sự bao hàm toàn diện hoặc sự hiện diện của một yếu tố trong tất cả các tình huống hay ngữ cảnh. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong tiếng Anh nói, cách phát âm có thể khác một chút. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và nhấn âm, với Anh-Mỹ thường cho thấy sự nhấn mạnh hơn so với Anh-Anh".
Cụm từ "in everything" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in", nghĩa là "trong" hoặc "bên trong". Từ "everything" là một sự kết hợp từ "every" (tiếng Anh cổ "æfre") và "thing", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rem", nghĩa là "vật thường" hay "sự việc". Cụm từ này thể hiện ý nghĩa bao quát, chỉ sự hiện diện hay ảnh hưởng của một điều gì đó trong tất cả các khía cạnh, phản ánh tính tổng quát và toàn diện trong ngữ nghĩa hiện đại.
Cụm từ "in everything" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất rộng rãi và khái quát của nó. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bình luận về tính toàn diện hoặc sự liên kết giữa các yếu tố, đặc biệt là trong các bài luận hoặc thảo luận về triết lý sống. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của một điều gì đó trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



