Bản dịch của từ In fashion trong tiếng Việt
In fashion

In fashion (Phrase)
Wearing vintage clothes is in fashion among young people.
Mặc quần áo cổ điển đang thịnh hành giữa giới trẻ.
Sustainable fashion is in fashion due to environmental concerns.
Thời trang bền vững đang thịnh hành do lo ngại môi trường.
In fashion accessories like statement earrings are popular this season.
Phụ kiện thời trang như bông tai nổi bật đang phổ biến mùa này.
Cụm từ "in fashion" ám chỉ trạng thái về sự phổ biến hoặc xu hướng hiện hành trong ngành công nghiệp thời trang. Nó thường được sử dụng để chỉ những trang phục, phụ kiện hoặc phong cách đang được ưa chuộng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ liên quan đến thời trang. Trong tiếng Anh Anh, có xu hướng dùng "in vogue" đồng nghĩa với "in fashion", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "in style" để nhấn mạnh tính hiện đại và phong cách.
Cụm từ "in fashion" xuất phát từ tiếng Latin "facio", có nghĩa là "làm" hoặc "hình thành". Nguồn gốc từ "fashion" trong tiếng Anh, bắt đầu từ thế kỷ 14, mang nghĩa "cách thức làm" hay "phong cách". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ xu hướng và các phong cách thẩm mỹ đang thịnh hành trong xã hội. Ngày nay, "in fashion" ám chỉ đến những thứ được ưa chuộng và chấp nhận rộng rãi trong giới thời trang.
Cụm từ "in fashion" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về xu hướng thời trang hiện tại, cho thấy một cái gì đó đang được ưa chuộng hoặc phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề văn hóa và xã hội. Ngoài ra, "in fashion" cũng thường được gặp trong các cuộc thảo luận về phong cách sống, thẩm mỹ và sự tiêu dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



