Bản dịch của từ In few instances trong tiếng Việt
In few instances

In few instances (Phrase)
In few instances, students choose to study abroad for university.
Trong một số trường hợp, sinh viên chọn du học cho đại học.
It is not common for people to change careers in few instances.
Không phổ biến khi người ta thay đổi nghề nghiệp trong một số trường hợp.
Do in few instances lead to positive outcomes in society?
Liệu trong một số trường hợp có dẫn đến kết quả tích cực trong xã hội không?
In few instances, people prefer working alone on IELTS writing tasks.
Trong vài trường hợp, mọi người thích làm việc một mình trên nhiệm vụ viết IELTS.
It's not common in few instances for candidates to choose group discussions.
Không phổ biến trong vài trường hợp mà ứng viên chọn thảo luận nhóm.
Cụm từ "in few instances" được dùng để chỉ một số trường hợp hiếm hoi hoặc không thường xuyên trong ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và độ trang trọng của văn bản. "In few instances" thường được sử dụng trong văn bản khoa học, báo cáo hoặc trình bày để nhấn mạnh tính hiếm hoi của một hiện tượng hoặc sự kiện.
Cụm từ "in few instances" xuất phát từ từ "instance", có nguồn gốc từ tiếng Latin "instantia", nghĩa là "tình huống" hoặc "trường hợp". Từ "instantia" lại được hình thành từ động từ "instare", có nghĩa là "đứng ở trong" hoặc "phát sinh". Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này chỉ một số tình huống hiếm hoi, liên quan đến sự xuất hiện của các trường hợp cụ thể, thể hiện sự hiếm hoi trong sự xảy ra của các hiện tượng hoặc sự kiện.
Cụm từ "in few instances" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc ví dụ cụ thể. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh mô tả sự hiếm hoi hoặc các trường hợp đặc biệt. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản học thuật, nơi các tác giả muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó chỉ xảy ra trong một số ít trường hợp nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp