Bản dịch của từ In fine fettle trong tiếng Việt

In fine fettle

Preposition

In fine fettle (Preposition)

01

Tình trạng tốt; năng động, khỏe mạnh.

In good condition energetic fit.

Ví dụ

Her social media posts are in fine fettle, attracting many followers.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đang rất tốt, thu hút nhiều người theo dõi.

His social skills are not in fine fettle, making it hard to connect.

Kỹ năng giao tiếp xã hội của anh ấy không tốt, làm cho việc kết nối khó khăn.

Are your social interactions in fine fettle for the upcoming interview?

Các tương tác xã hội của bạn có tốt không cho cuộc phỏng vấn sắp tới?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In fine fettle

Không có idiom phù hợp