Bản dịch của từ In fine fettle trong tiếng Việt
In fine fettle
Preposition
In fine fettle (Preposition)
Ví dụ
Her social media posts are in fine fettle, attracting many followers.
Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đang rất tốt, thu hút nhiều người theo dõi.
His social skills are not in fine fettle, making it hard to connect.
Kỹ năng giao tiếp xã hội của anh ấy không tốt, làm cho việc kết nối khó khăn.
Are your social interactions in fine fettle for the upcoming interview?
Các tương tác xã hội của bạn có tốt không cho cuộc phỏng vấn sắp tới?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with In fine fettle
Không có idiom phù hợp