Bản dịch của từ In fine fettle trong tiếng Việt
In fine fettle

In fine fettle (Preposition)
Her social media posts are in fine fettle, attracting many followers.
Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đang rất tốt, thu hút nhiều người theo dõi.
His social skills are not in fine fettle, making it hard to connect.
Kỹ năng giao tiếp xã hội của anh ấy không tốt, làm cho việc kết nối khó khăn.
Are your social interactions in fine fettle for the upcoming interview?
Các tương tác xã hội của bạn có tốt không cho cuộc phỏng vấn sắp tới?
Cụm từ "in fine fettle" diễn tả trạng thái sức khỏe tốt hoặc sự sẵn sàng để thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Về ngữ nghĩa, cụm từ này thông thường được sử dụng để chỉ những người cảm thấy khỏe mạnh và hăng hái. Trong tiếng Anh, cụm này chủ yếu phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, hình thức sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, cụm từ này có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp