Bản dịch của từ In fright trong tiếng Việt
In fright
In fright (Phrase)
She spoke in fright during the social debate last week.
Cô ấy nói trong sự sợ hãi trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
They do not act in fright when discussing sensitive topics.
Họ không hành động trong sự sợ hãi khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
Did he present in fright at the social event yesterday?
Anh ấy có trình bày trong sự sợ hãi tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Từ "in fright" được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ trải qua sự sợ hãi hoặc lo lắng mạnh mẽ. Cách diễn đạt này thường chỉ sự bất ngờ hoặc phản ứng ngay lập tức đối với mối đe dọa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "in fright" không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù “fright” có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như “fear” hoặc “scare” trong một số ngữ cảnh.
Thuật ngữ "in fright" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "frician", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "run rẩy". Từ này xuất phát từ gốc La-tinh "frictio", có nghĩa là "cọ xát" hay "kích thích", phản ánh sự tác động của nỗi sợ hãi lên cơ thể. Qua lịch sử, trạng thái "in fright" đã được sử dụng để diễn tả cảm giác mạnh mẽ và tức thì khi đối diện với nguy hiểm. Từ ngữ này hiện nay minh họa rõ nét cảm xúc tiêu cực mà con người thường trải nghiệm.
Cụm từ "in fright" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến ngữ cảnh cảm xúc hoặc phản ứng trước tình huống bất ngờ hoặc đáng sợ. Trong các bài kiểm tra chuẩn hóa như IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn chương hoặc miêu tả. Ngoài ra, "in fright" cũng được sử dụng phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày khi mô tả phản ứng của con người trước các tình huống khủng hoảng hoặc đáng lo ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp