Bản dịch của từ In full trong tiếng Việt
In full

In full (Phrase)
The community used resources in full during the recent disaster relief effort.
Cộng đồng đã sử dụng tài nguyên một cách tối đa trong nỗ lực cứu trợ gần đây.
They did not participate in full at the town hall meeting.
Họ không tham gia đầy đủ vào cuộc họp thị trấn.
Did the volunteers work in full during the charity event last week?
Các tình nguyện viên đã làm việc hết mình trong sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
Cụm từ "in full" có nghĩa là toàn bộ, đầy đủ, thường được dùng để chỉ việc cung cấp thông tin, tài liệu hoặc thực hiện một hành động một cách trọn vẹn mà không có bất kỳ sự thiếu sót nào. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "in full" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức hoặc hành chính, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hơn.
"Trong đầy đủ" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "in pleno", nghĩa là "trong đầy đủ" hoặc "hoàn toàn". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ trạng thái hoàn tất hoặc đầy đủ của một nhiệm vụ hoặc tài liệu. Theo thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng và hiện nay "in full" thường được áp dụng để diễn tả sự hoàn thiện hoặc không thiếu sót trong các lĩnh vực khác nhau, từ văn chương đến thuyết trình và báo cáo.
Cụm từ "in full" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến việc trình bày thông tin hoặc yêu cầu hoàn thành câu trả lời. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đầy đủ của một thông tin, tài liệu hoặc khái niệm, như trong văn bản pháp lý, nghị quyết, hoặc khi diễn đạt hoàn toàn ý kiến trong bài viết học thuật. Sự sử dụng này cho thấy tính chính xác và sự toàn vẹn trong thông tin được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



