Bản dịch của từ In full bloom trong tiếng Việt

In full bloom

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In full bloom (Idiom)

ˈɪn.fʊlˈblum
ˈɪn.fʊlˈblum
01

Ở trạng thái phát triển đầy đủ hoặc trưởng thành.

In a fully developed or mature state.

Ví dụ

The community garden is in full bloom during the summer.

Khu vườn cộng đồng đang nở hoa đầy đủ vào mùa hè.

Her career as a social worker is now in full bloom.

Sự nghiệp của cô nhân viên xã hội đang phát triển mạnh mẽ.

The charity organization is in full bloom, helping many people.

Tổ chức từ thiện đang hoạt động mạnh mẽ, giúp đỡ nhiều người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in full bloom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In full bloom

Không có idiom phù hợp