Bản dịch của từ In full swing trong tiếng Việt
In full swing

In full swing (Idiom)
Hoàn toàn hoạt động hoặc đang hoạt động.
Fully active or operational.
The charity event was in full swing with many volunteers helping.
Sự kiện từ thiện đang hoạt động rộn ràng với nhiều tình nguyện viên giúp đỡ.
The local festival was not in full swing due to bad weather.
Lễ hội địa phương không hoạt động rộn ràng do thời tiết xấu.
Is the community cleanup in full swing yet or just starting?
Việc dọn dẹp cộng đồng đã hoạt động rộn ràng chưa hay chỉ mới bắt đầu?
"Cụm từ 'in full swing' đề cập đến trạng thái hoạt động, sự kiện hoặc tiến trình đang diễn ra một cách mạnh mẽ, năng động và tích cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa này được giữ nguyên, và cách sử dụng cũng tương tự nhau. Tuy nhiên, 'in full swing' phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ trong văn nói. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiện, mùa lễ hội hoặc những hoạt động đạt đến đỉnh cao của sự diễn ra".
Cụm từ "in full swing" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, liên quan đến hoạt động nhộn nhịp hoặc sự phát triển tối đa của một sự kiện. Căn nguyên của cụm từ này bắt nguồn từ cụm từ "swing" có nghĩa là "dao động" hoặc "chuyển động", có liên hệ với hình ảnh một cái gì đó đang hoạt động mạnh mẽ, hiệu quả. Hiện nay, "in full swing" được sử dụng để chỉ giai đoạn mà một hoạt động hoặc sự kiện đang diễn ra hết sức sôi nổi và mạnh mẽ.
Cụm từ "in full swing" thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoạt động mạnh mẽ, sôi nổi. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các sự kiện, hoạt động hoặc tình huống đang diễn ra tích cực. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về lễ hội, sự kiện thể thao hoặc quá trình làm việc, khi một hoạt động đã đạt đến mức độ cao nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp