Bản dịch của từ In full swing trong tiếng Việt

In full swing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In full swing (Idiom)

01

Hoàn toàn hoạt động hoặc đang hoạt động.

Fully active or operational.

Ví dụ

The charity event was in full swing with many volunteers helping.

Sự kiện từ thiện đang hoạt động rộn ràng với nhiều tình nguyện viên giúp đỡ.

The local festival was not in full swing due to bad weather.

Lễ hội địa phương không hoạt động rộn ràng do thời tiết xấu.

Is the community cleanup in full swing yet or just starting?

Việc dọn dẹp cộng đồng đã hoạt động rộn ràng chưa hay chỉ mới bắt đầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in full swing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In full swing

Không có idiom phù hợp