Bản dịch của từ In good order trong tiếng Việt
In good order

In good order (Adverb)
Một cách thỏa đáng hoặc thỏa đáng; tốt.
In a satisfactory or satisfactory manner well.
She completed the task in good order.
Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ đúng cách.
He couldn't organize his thoughts in good order during the test.
Anh ấy không thể tổ chức suy nghĩ của mình đúng cách trong bài kiểm tra.
Did you present your ideas in good order in the presentation?
Bạn đã trình bày ý tưởng của mình đúng cách trong bài thuyết trình chưa?
She organized the event in good order.
Cô ấy tổ chức sự kiện tốt đẹp.
He did not complete the task in good order.
Anh ấy không hoàn thành công việc một cách tốt đẹp.
"Cụm từ 'in good order' mang nghĩa là mọi thứ được tổ chức hoặc sắp xếp một cách hợp lý, trật tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa này khá tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay văn bản. 'In good order' thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng của một hệ thống, tài liệu hoặc sản phẩm, nhấn mạnh sự hiệu quả và tính sẵn sàng để sử dụng".
Cụm từ "in good order" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "order" có nguồn gốc từ từ Latin "ordo, ordinis", nghĩa là "thứ tự" hoặc "trật tự". Từ này thể hiện khái niệm về sự sắp xếp có hệ thống và quy củ. Trong bối cảnh hiện tại, "in good order" diễn tả trạng thái được tổ chức tốt, ngăn nắp và hoạt động hiệu quả, phản ánh sự liên kết giữa trật tự và chất lượng trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "in good order" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, để miêu tả một tình trạng, sự sắp xếp hoặc tổ chức tốt của một vật hay một hệ thống nào đó. Trong các tình huống thông thường, cụm này thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá hoặc kiểm tra, chẳng hạn như trong quản lý và bảo trì thiết bị. Tần suất sử dụng từ ngữ này cho thấy sự quan trọng của việc duy trì sự tổ chức và có trật tự trong một số lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp