Bản dịch của từ In good order trong tiếng Việt
In good order
In good order (Adverb)
Một cách thỏa đáng hoặc thỏa đáng; tốt.
In a satisfactory or satisfactory manner well.
She completed the task in good order.
Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ đúng cách.
He couldn't organize his thoughts in good order during the test.
Anh ấy không thể tổ chức suy nghĩ của mình đúng cách trong bài kiểm tra.
Did you present your ideas in good order in the presentation?
Bạn đã trình bày ý tưởng của mình đúng cách trong bài thuyết trình chưa?
She organized the event in good order.
Cô ấy tổ chức sự kiện tốt đẹp.
He did not complete the task in good order.
Anh ấy không hoàn thành công việc một cách tốt đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp