Bản dịch của từ In good shape trong tiếng Việt
In good shape

In good shape (Phrase)
She is in good shape for the marathon.
Cô ấy đang trong tình trạng tốt cho cuộc chạy marathon.
He is not in good shape after the accident.
Anh ấy không ở trong tình trạng tốt sau tai nạn.
Are you in good shape for the fitness challenge?
Bạn có trong tình trạng tốt cho thách thức thể lực không?
She is in good shape for the marathon race tomorrow.
Cô ấy đang trong tình trạng tốt cho cuộc đua marathon ngày mai.
He is not in good shape to attend the fitness competition.
Anh ấy không ở trong tình trạng tốt để tham gia cuộc thi thể hình.
Cụm từ "in good shape" thường được sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe hoặc sự khỏe mạnh của một cá nhân. Ngoài việc miêu tả sức khỏe thể chất, nó cũng có thể ám chỉ đến tình trạng tinh thần hoặc trạng thái tổng thể tích cực. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các phương ngữ.
Cụm từ "in good shape" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó từ "shape" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma", nghĩa là hình thể hoặc hình dáng. Ban đầu, từ này chỉ tình trạng vật lý của một vật thể. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ tình trạng sức khỏe, thể lực và trạng thái tổng thể của con người. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khỏe mạnh và khả năng hoạt động tốt của cơ thể.
Cụm từ "in good shape" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc người viết có thể nhắc đến sức khỏe, thể lực hoặc trạng thái tài chính. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc một tình huống ổn định và tích cực, như khi nói về sức khỏe cá nhân, hiệu suất công việc hoặc tình trạng tài chính của một công ty.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp