Bản dịch của từ In good time trong tiếng Việt
In good time

In good time (Phrase)
Vào thời điểm thích hợp hoặc thuận tiện.
At the appropriate or opportune moment.
She arrived in good time for the charity event.
Cô ấy đến đúng lúc cho sự kiện từ thiện.
The volunteers finished their tasks in good time.
Các tình nguyện viên hoàn thành nhiệm vụ đúng lúc.
The students submitted their projects in good time.
Các sinh viên nộp bài tập đúng lúc.
"Cụm từ 'in good time' có nghĩa là thực hiện một việc gì đó kịp thời, đúng thời điểm hoặc sớm hơn mong đợi. Trong tiếng Anh British, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự giải quyết một vấn đề trước khi nó trở nên cấp bách. Ở tiếng Anh American, cụm từ tương tự 'in due time' được sử dụng phổ biến hơn, với ý nghĩa tương đồng nhưng có phần nhấn mạnh hơn đến khía cạnh thời gian cần thiết. Cả hai đều mang ý nghĩa tích cực trong việc quản lý thời gian và kế hoạch".
Cụm từ "in good time" có nguồn gốc từ cụm tiếng Latinh "in bono tempore", nghĩa là "trong thời điểm tốt". Cấu trúc này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa khuyến khích hành động kịp thời hoặc can thiệp trước khi quá muộn. Ngày nay, cụm từ này thường được hiểu là làm điều gì đó đúng lúc, thể hiện sự quản lý thời gian hoặc sự chu đáo trong các tình huống nhất định.
Cụm từ "in good time" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, nhưng tần suất sử dụng không cao. Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động hoàn thành một việc gì đó trước khi đến hạn hoặc trước khi quá muộn. Trong các ngữ cảnh khác, "in good time" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, thường liên quan đến việc lên lịch hay quản lý thời gian, thể hiện sự chuẩn bị sẵn sàng trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

