Bản dịch của từ In haste trong tiếng Việt
In haste

In haste (Adverb)
Many people acted in haste during the recent social media crisis.
Nhiều người đã hành động vội vàng trong cuộc khủng hoảng truyền thông xã hội gần đây.
She did not respond in haste to the urgent community request.
Cô ấy đã không phản hồi vội vàng yêu cầu khẩn cấp của cộng đồng.
Did the mayor make decisions in haste during the town hall meeting?
Thị trưởng có đưa ra quyết định vội vàng trong cuộc họp thị trấn không?
In haste (Phrase)
Nhanh.
They made decisions in haste during the social event last weekend.
Họ đã đưa ra quyết định vội vàng trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
She did not act in haste when planning the community gathering.
Cô ấy không hành động vội vàng khi lên kế hoạch cho buổi gặp mặt cộng đồng.
Did they really organize the festival in haste this year?
Họ có thực sự tổ chức lễ hội vội vàng năm nay không?
"Cụm từ 'in haste' mang nghĩa là thực hiện một hành động một cách vội vàng, nhanh chóng mà không suy nghĩ kỹ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi trong âm điệu. 'In haste' thường được dùng trong văn viết trang trọng để chỉ sự khẩn trương trong việc thực hiện nhiệm vụ hoặc quyết định".
Cụm từ "in haste" có nguồn gốc từ tiếng Latin "haesitare", có nghĩa là "bị mắc kẹt" hoặc "do dự". Từ này đã phát triển qua thời gian, xuất hiện trong tiếng Pháp cổ với dạng "hastier" trước khi vào tiếng Anh. Cụm từ này phản ánh trạng thái vội vã, thiếu sự chuẩn bị hoặc suy nghĩ, gắn liền với ý nghĩa hiện tại của việc hành động một cách nhanh chóng và thiếu cân nhắc.
Cụm từ "in haste" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi người tham gia cần diễn đạt sự vội vàng hoặc khẩn trương trong hành động. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng phổ biến trong văn phong chính thức, báo chí và văn học, thường để miêu tả tình huống hành động nhanh chóng, dẫn đến quyết định không cẩn thận hoặc không suy nghĩ kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp