Bản dịch của từ In haste trong tiếng Việt

In haste

Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In haste (Adverb)

ɨn hˈeɪst
ɨn hˈeɪst
01

Với tốc độ quá mức hoặc khẩn cấp.

With excessive speed or urgency.

Ví dụ

Many people acted in haste during the recent social media crisis.

Nhiều người đã hành động vội vàng trong cuộc khủng hoảng truyền thông xã hội gần đây.

She did not respond in haste to the urgent community request.

Cô ấy đã không phản hồi vội vàng yêu cầu khẩn cấp của cộng đồng.

Did the mayor make decisions in haste during the town hall meeting?

Thị trưởng có đưa ra quyết định vội vàng trong cuộc họp thị trấn không?

In haste (Phrase)

ɨn hˈeɪst
ɨn hˈeɪst
01

Nhanh.

Quickly.

Ví dụ

They made decisions in haste during the social event last weekend.

Họ đã đưa ra quyết định vội vàng trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

She did not act in haste when planning the community gathering.

Cô ấy không hành động vội vàng khi lên kế hoạch cho buổi gặp mặt cộng đồng.

Did they really organize the festival in haste this year?

Họ có thực sự tổ chức lễ hội vội vàng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in haste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In haste

Không có idiom phù hợp