Bản dịch của từ In keeping with trong tiếng Việt
In keeping with

In keeping with (Idiom)
Đồng ý hoặc hòa hợp với; phù hợp với.
In agreement or harmony with in conformity with.
Her actions were in keeping with the company's values.
Hành động của cô ấy phù hợp với giá trị của công ty.
His behavior is not in keeping with the rules of the school.
Hành vi của anh ấy không phù hợp với quy tắc của trường.
The event was organized in keeping with local traditions.
Sự kiện được tổ chức phù hợp với truyền thống địa phương.
Her actions are in keeping with the values of the community.
Hành động của cô ấy phù hợp với giá trị của cộng đồng.
His behavior is not in keeping with the company's policies.
Hành vi của anh ấy không phù hợp với chính sách của công ty.
Cụm từ "in keeping with" thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc đồng nhất với một điều gì đó, như tiêu chuẩn, quy tắc hoặc phong cách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "in keeping with" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hơn ở cả hai biến thể ngôn ngữ. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc văn hóa để nhấn mạnh tính nhất quán.
Cụm từ "in keeping with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "keep" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh “cāpere,” nghĩa là nắm giữ hoặc giữ gìn. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự phù hợp hoặc sự hài hòa với một tiêu chuẩn hoặc hoàn cảnh nhất định. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cách diễn đạt này đã phát triển để chỉ sự nhất quán và sự kết nối giữa các yếu tố, điều này vẫn được phản ánh trong nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "in keeping with" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi nó thường được dùng để thể hiện sự phù hợp hoặc sự nhất quán với một tiêu chuẩn hoặc một khía cạnh nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp, như trong báo cáo, bài thuyết trình và các văn bản pháp lý, nhằm nhấn mạnh sự tuân thủ hoặc đồng nhất với các quy định hay nguyên tắc đã đề ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



