Bản dịch của từ In on the ground floor trong tiếng Việt

In on the ground floor

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In on the ground floor (Phrase)

ɨnˈɑnθəndwɔɹɡ
ɨnˈɑnθəndwɔɹɡ
01

Ở giai đoạn hoặc cấp độ ban đầu.

At an initial stage or level.

Ví dụ

The new business is in on the ground floor of social media marketing.

Công ty mới đang ở tầng một trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.

She started volunteering in on the ground floor of community development.

Cô ấy bắt đầu tình nguyện ở tầng một trong phát triển cộng đồng.

The charity organization is in on the ground floor of poverty alleviation.

Tổ chức từ thiện đang ở tầng một trong giảm nghèo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in on the ground floor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Between 1985 and 2000, the was renovated to become an flat [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Overall, the position of the kitchen area and the main entrance of the remain unchanged over time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The plan depicts the of a specific building and how it developed throughout three distinct time periods [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with In on the ground floor

Không có idiom phù hợp