Bản dịch của từ In on the ground floor trong tiếng Việt
In on the ground floor

In on the ground floor (Phrase)
The new business is in on the ground floor of social media marketing.
Công ty mới đang ở tầng một trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.
She started volunteering in on the ground floor of community development.
Cô ấy bắt đầu tình nguyện ở tầng một trong phát triển cộng đồng.
The charity organization is in on the ground floor of poverty alleviation.
Tổ chức từ thiện đang ở tầng một trong giảm nghèo.
Cụm từ "in on the ground floor" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc tham gia vào một hoạt động hoặc cơ hội từ giai đoạn đầu, giúp cá nhân hoặc tổ chức có lợi thế sớm trong một dự án hoặc công việc nào đó. Cụm từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, cụm từ tương tự ít được sử dụng. Cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng phần lớn tương đồng.
Cụm từ "in on the ground floor" có nguồn gốc từ tiếng Anh. "Ground floor" bắt nguồn từ tiếng Latin "terra", có nghĩa là "đất" và thường được sử dụng để chỉ tầng trệt của một tòa nhà. Ngữ nghĩa hiện tại thể hiện ý nghĩa tham gia vào một dự án hoặc cơ hội ngay từ những ngày đầu, do tầng trệt thường là điểm khởi đầu cho mọi hoạt động. Cụm từ này đã thông dụng trong giới thương mại và đầu tư từ thế kỷ 20, thể hiện sự tham gia sớm và cơ hội tiềm năng.
Cụm từ "in on the ground floor" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về cơ hội và sự bắt đầu của các dự án. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về công việc, đầu tư hoặc phát triển dự án, thể hiện ý nghĩa tham gia từ giai đoạn đầu tiên để hưởng lợi từ sự thành công sau này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


