Bản dịch của từ In order to trong tiếng Việt
In order to

In order to (Preposition)
Dùng trước động từ nguyên thể để diễn tả mục đích hoặc ý định.
Used before an infinitive to express purpose or intention.
Many people volunteer in order to help their community thrive.
Nhiều người tình nguyện để giúp cộng đồng của họ phát triển.
She did not attend the meeting in order to avoid conflict.
Cô ấy không tham dự cuộc họp để tránh xung đột.
What can we do in order to improve social awareness?
Chúng ta có thể làm gì để nâng cao nhận thức xã hội?
Cụm từ "in order to" được sử dụng để chỉ mục đích, thường đi kèm với động từ nguyên thể. Nó thể hiện ý nghĩa rằng một hành động được thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và phong cách nói có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "in order to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "ordo" có nghĩa là "trật tự" hoặc "sắp xếp". Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, cụm từ này được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do mà một hành động được thực hiện, liên kết trực tiếp đến khái niệm sắp xếp các hành động theo trật tự logic. Ngày nay, "in order to" thường được sử dụng trong văn viết và nói để biểu thị sự cần thiết của một hành động để đạt được một mục tiêu nhất định.
Cụm từ "in order to" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần diễn đạt mục đích hoặc lý do cho các hành động. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong văn viết học thuật và báo cáo, nhằm chỉ rõ mục đích của một nghiên cứu hoặc hoạt động cụ thể. Do đó, việc sử dụng "in order to" trong các tình huống này thể hiện khả năng lập luận và trình bày mạch lạc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



