Bản dịch của từ In-part trong tiếng Việt

In-part

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-part (Phrase)

ɨnpˈɑɹt
ɨnpˈɑɹt
01

Một phần; từng phần; nửa chừng.

Partially partly halfway.

Ví dụ

The community center is in-part funded by local businesses and donations.

Trung tâm cộng đồng được tài trợ một phần bởi doanh nghiệp và quyên góp.

The event was not in-part successful due to bad weather conditions.

Sự kiện không thành công một phần do điều kiện thời tiết xấu.

Is the project in-part supported by the government or private organizations?

Dự án có được hỗ trợ một phần bởi chính phủ hay tổ chức tư nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] In my view, this is a good way to teach children about history and how their ancestors lived, which is linked in to family traditions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017

Idiom with In-part

Không có idiom phù hợp