Bản dịch của từ In-part trong tiếng Việt
In-part

In-part (Phrase)
The community center is in-part funded by local businesses and donations.
Trung tâm cộng đồng được tài trợ một phần bởi doanh nghiệp và quyên góp.
The event was not in-part successful due to bad weather conditions.
Sự kiện không thành công một phần do điều kiện thời tiết xấu.
Is the project in-part supported by the government or private organizations?
Dự án có được hỗ trợ một phần bởi chính phủ hay tổ chức tư nhân không?
Từ "in-part" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một phần nào đó trong một tổng thể lớn hơn. Đây là một cụm từ mang tính chất diễn đạt ý nghĩa giảm thiểu, nhấn mạnh rằng một khía cạnh cụ thể là một phần trong bối cảnh rộng hơn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng không khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, "in-part" có thể ít phổ biến hơn so với các cách diễn đạt khác như "partially" hoặc "in some respects".
Từ "in-part" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "in parte", trong đó "in" nghĩa là "trong", và "parte" có nghĩa là "phần". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến sự giới hạn của một việc gì đó, xác định rằng chỉ một phần của cái toàn thể được xem xét hoặc đề cập. Ngày nay, "in-part" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để nhấn mạnh rằng điều gì đó chỉ đúng một phần, điều này cho thấy sự phát triển trong cách sử dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "in-part" tương đối ít phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh giải thích, cho phép người nói phân chia ý kiến hoặc thông tin thành nhiều phần nhỏ. Trong các bài viết học thuật, "in-part" thường được dùng để chỉ lý do hoặc điều kiện cụ thể, thường đi kèm với các cách diễn đạt phức tạp hơn để làm rõ lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
