Bản dịch của từ In perpetuity trong tiếng Việt
In perpetuity

In perpetuity (Phrase)
Trong một thời gian dài vô tận.
For an indefinitely long period.
The charity aims to support families in perpetuity through donations.
Tổ chức từ thiện nhằm hỗ trợ các gia đình mãi mãi thông qua quyên góp.
They do not provide assistance in perpetuity for temporary housing.
Họ không cung cấp hỗ trợ mãi mãi cho nhà ở tạm thời.
Will the program continue to help people in perpetuity?
Chương trình sẽ tiếp tục giúp đỡ mọi người mãi mãi chứ?
Cụm từ "in perpetuity" có nghĩa là "vô thời hạn" hoặc "mãi mãi", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính để chỉ sự tồn tại hoặc hiệu lực không giới hạn của một quyền lợi, thỏa thuận hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng và viết giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh áp dụng, nơi tiếng Anh Anh thường liên kết nhiều hơn với luật pháp và chính phủ.
Cụm từ "in perpetuity" bắt nguồn từ tiếng Latin "in perpetuum", nghĩa là "mãi mãi" hoặc "vĩnh viễn". Từ "perpetuus" trong tiếng Latin thể hiện khái niệm không ngừng nghỉ, kéo dài vĩnh viễn. Trong lịch sử, cụm này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý để chỉ sự tồn tại không giới hạn của quyền sở hữu hoặc nghĩa vụ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý và tài chính để xác định các điều khoản không thời hạn.
Cụm từ "in perpetuity" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và tài chính, thể hiện việc điều gì đó có hiệu lực vĩnh viễn. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, cụm này ít xuất hiện nhưng có thể thấy trong các văn bản mang tính chuyên môn. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các khía cạnh liên quan đến quyền sở hữu hoặc nghĩa vụ lâu dài. Sự xuất hiện của cụm từ này trong các ngữ cảnh khác như bất động sản, quỹ tín thác và di chúc cũng cho thấy vai trò quan trọng của nó trong các giao dịch và thỏa thuận lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

