Bản dịch của từ In poor health trong tiếng Việt

In poor health

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In poor health (Phrase)

ɨn pˈuɹ hˈɛlθ
ɨn pˈuɹ hˈɛlθ
01

Không tốt về thể chất hoặc tinh thần.

Not physically or mentally well.

Ví dụ

Many elderly people live in poor health due to lack of care.

Nhiều người cao tuổi sống trong sức khỏe kém do thiếu chăm sóc.

Teenagers are not in poor health if they exercise regularly.

Thanh thiếu niên không ở trong tình trạng sức khỏe kém nếu họ tập thể dục thường xuyên.

Are people in poor health receiving enough support from the community?

Có phải những người sức khỏe kém đang nhận được đủ hỗ trợ từ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in poor health/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] These days, we are faced with many public challenges regarding conditions, including cancer and heart disease, caused by excessive consumption of meat on a regular and long-term basis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Consequently, this can cause mental hence their reduced productivity at work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Poor mental is another big issue that many young people are dealing with in large cities these days [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021

Idiom with In poor health

Không có idiom phù hợp