Bản dịch của từ In poor health trong tiếng Việt
In poor health

In poor health (Phrase)
Không tốt về thể chất hoặc tinh thần.
Not physically or mentally well.
Many elderly people live in poor health due to lack of care.
Nhiều người cao tuổi sống trong sức khỏe kém do thiếu chăm sóc.
Teenagers are not in poor health if they exercise regularly.
Thanh thiếu niên không ở trong tình trạng sức khỏe kém nếu họ tập thể dục thường xuyên.
Are people in poor health receiving enough support from the community?
Có phải những người sức khỏe kém đang nhận được đủ hỗ trợ từ cộng đồng không?
"Cụm từ 'in poor health' được sử dụng để chỉ trạng thái sức khỏe bị suy giảm, có thể do bệnh tật, tuổi tác hoặc yếu tố khác. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường mang tính chất mô tả một tình trạng sức khỏe chung, không chỉ ra nguyên nhân cụ thể".
Cụm từ "in poor health" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "poor" xuất phát từ tiếng Latin "pauper", có nghĩa là nghèo nàn, thiếu thốn; còn "health" từ tiếng Old English " hælþ", có gốc từ tiếng Gothic "hailitho", tức là trạng thái toàn diện của sức khỏe và sự bình an. Sự kết hợp này phản ánh sự thiếu thốn về thể chất hoặc sức khỏe yếu kém, phù hợp với ý nghĩa hiện đại về tình trạng không khỏe mạnh hay bệnh tật.
Cụm từ "in poor health" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi yêu cầu mô tả tình trạng sức khỏe. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả cá nhân có sức khỏe kém, có thể là do bệnh tật hoặc lối sống. Cụm từ này cũng thấy trong các cuộc thảo luận về y tế cộng đồng và nghiên cứu về sức khỏe, nhấn mạnh tác động đối với chất lượng cuộc sống và nhu cầu chăm sóc y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


